Characters remaining: 500/500
Translation

xuất giá

Academic
Friendly

Từ "xuất giá" trong tiếng Việt có nghĩa là "đi lấy chồng". Đây một cụm từ thường được dùng để chỉ việc một người phụ nữ kết hôn. Cụm từ này mang tính chất truyền thống thường được sử dụng trong các ngữ cảnh văn hóa hoặc lịch sử.

Giải thích cụ thể:
  • "Xuất" có nghĩa là "ra đi", "khởi hành".
  • "Giá"đây có nghĩa là "giá trị" hay "giá cả", nhưng trong ngữ cảnh này, được hiểu "người chồng".
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: " ấy đã xuất giá khi mới 20 tuổi."

    • ( ấy đã kết hôn khi mới 20 tuổi.)
  2. Câu nâng cao: "Trong văn hóa truyền thống, việc xuất giá của phụ nữ thường được tổ chức rất trang trọng được coi một bước ngoặt quan trọng trong cuộc đời."

    • (Trong văn hóa truyền thống, việc kết hôn của phụ nữ thường được tổ chức rất trang trọng được coi một bước ngoặt quan trọng trong cuộc đời.)
Biến thể từ liên quan:
  • "Lấy chồng": Cụm từ này có nghĩa tương tự như "xuất giá" nhưng ít mang tính trang trọng hơn.
  • "Kết hôn": Đây thuật ngữ chung để chỉ hành động kết nối giữa hai người trong hôn nhân, không phân biệt giới tính.
  • "Lên xe hoa": Cụm từ này cũng chỉ việc kết hôn nhưng thường dùng khi nói về lễ cưới.
Từ đồng nghĩa:
  • "Kết hôn"
  • "Lấy chồng"
Chú ý:
  • "Xuất giá" thường được dùng để chỉ phụ nữ, trong khi "lấy vợ" thường được dùng cho nam giới.
  • Từ này có thể không còn phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, nhưng vẫn được sử dụng trong văn hóa, văn học hoặc khi nói về truyền thống.
  1. đg. (). Đi lấy chồng.

Similar Spellings

Words Containing "xuất giá"

Comments and discussion on the word "xuất giá"